Có 2 kết quả:
宽吻海豚 kuān wěn hǎi tún ㄎㄨㄢ ㄨㄣˇ ㄏㄞˇ ㄊㄨㄣˊ • 寬吻海豚 kuān wěn hǎi tún ㄎㄨㄢ ㄨㄣˇ ㄏㄞˇ ㄊㄨㄣˊ
kuān wěn hǎi tún ㄎㄨㄢ ㄨㄣˇ ㄏㄞˇ ㄊㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bottle-nosed dolphin (Tursiops truncatus)
Bình luận 0
kuān wěn hǎi tún ㄎㄨㄢ ㄨㄣˇ ㄏㄞˇ ㄊㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bottle-nosed dolphin (Tursiops truncatus)
Bình luận 0